Có 2 kết quả:
官話 guān huà ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄚˋ • 官话 guān huà ㄍㄨㄢ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) "officialese"
(2) bureaucratic language
(3) Mandarin
(2) bureaucratic language
(3) Mandarin
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) "officialese"
(2) bureaucratic language
(3) Mandarin
(2) bureaucratic language
(3) Mandarin
Bình luận 0